Đổi tiền DZD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Dinar Algerie sang Euro

10 dzd
0,07 eur

دج1,000 DZD = €0,006868 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Euro
1 DZD0.00687 EUR
5 DZD0.03434 EUR
10 DZD0.06868 EUR
20 DZD0.13735 EUR
50 DZD0.34338 EUR
100 DZD0.68676 EUR
250 DZD1.71690 EUR
500 DZD3.43381 EUR
1000 DZD6.86761 EUR
2000 DZD13.73522 EUR
5000 DZD34.33805 EUR
10000 DZD68.67610 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Algerie
1 EUR145.61100 DZD
5 EUR728.05500 DZD
10 EUR1,456.11000 DZD
20 EUR2,912.22000 DZD
50 EUR7,280.55000 DZD
100 EUR14,561.10000 DZD
250 EUR36,402.75000 DZD
500 EUR72,805.50000 DZD
1000 EUR145,611.00000 DZD
2000 EUR291,222.00000 DZD
5000 EUR728,055.00000 DZD
10000 EUR1,456,110.00000 DZD