5.000 Peso Dominica sang Cedi Ghana

Đổi tiền DOP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dop
1.139,35 ghs

$1,000 DOP = GH¢0,2279 GHS

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Cedi Ghana
1 DOP0.22787 GHS
5 DOP1.13935 GHS
10 DOP2.27869 GHS
20 DOP4.55738 GHS
50 DOP11.39345 GHS
100 DOP22.78690 GHS
250 DOP56.96725 GHS
500 DOP113.93450 GHS
1000 DOP227.86900 GHS
2000 DOP455.73800 GHS
5000 DOP1,139.34500 GHS
10000 DOP2,278.69000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Dominica
1 GHS4.38848 DOP
5 GHS21.94240 DOP
10 GHS43.88480 DOP
20 GHS87.76960 DOP
50 GHS219.42400 DOP
100 GHS438.84800 DOP
250 GHS1,097.12000 DOP
500 GHS2,194.24000 DOP
1000 GHS4,388.48000 DOP
2000 GHS8,776.96000 DOP
5000 GHS21,942.40000 DOP
10000 GHS43,884.80000 DOP