10 nghìn Krone Đan Mạch sang Krona Iceland

Đổi tiền DKK sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
201.520 isk

kr1,000 DKK = kr20,15 ISK

Mid-market exchange rate at 01:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Krona Iceland
1 DKK20.15200 ISK
5 DKK100.76000 ISK
10 DKK201.52000 ISK
20 DKK403.04000 ISK
50 DKK1,007.60000 ISK
100 DKK2,015.20000 ISK
250 DKK5,038.00000 ISK
500 DKK10,076.00000 ISK
1000 DKK20,152.00000 ISK
2000 DKK40,304.00000 ISK
5000 DKK100,760.00000 ISK
10000 DKK201,520.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Krone Đan Mạch
1 ISK0.04962 DKK
5 ISK0.24811 DKK
10 ISK0.49623 DKK
20 ISK0.99246 DKK
50 ISK2.48114 DKK
100 ISK4.96228 DKK
250 ISK12.40570 DKK
500 ISK24.81140 DKK
1000 ISK49.62280 DKK
2000 ISK99.24560 DKK
5000 ISK248.11400 DKK
10000 ISK496.22800 DKK