Franc Djibouti sang Cedi Ghana

Đổi tiền DJF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 djf
73,89 ghs

Fdj1,000 DJF = GH¢0,07389 GHS

Mid-market exchange rate at 00:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Cedi Ghana
1 DJF0.07389 GHS
5 DJF0.36946 GHS
10 DJF0.73893 GHS
20 DJF1.47785 GHS
50 DJF3.69463 GHS
100 DJF7.38925 GHS
250 DJF18.47313 GHS
500 DJF36.94625 GHS
1000 DJF73.89250 GHS
2000 DJF147.78500 GHS
5000 DJF369.46250 GHS
10000 DJF738.92500 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Djibouti
1 GHS13.53320 DJF
5 GHS67.66600 DJF
10 GHS135.33200 DJF
20 GHS270.66400 DJF
50 GHS676.66000 DJF
100 GHS1,353.32000 DJF
250 GHS3,383.30000 DJF
500 GHS6,766.60000 DJF
1000 GHS13,533.20000 DJF
2000 GHS27,066.40000 DJF
5000 GHS67,666.00000 DJF
10000 GHS135,332.00000 DJF