100 Koruna Czech sang Dinar Serbia

Đổi tiền CZK sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
474,21 rsd

Kč1,000 CZK = РСД4,742 RSD

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Serbia
1 CZK4.74208 RSD
5 CZK23.71040 RSD
10 CZK47.42080 RSD
20 CZK94.84160 RSD
50 CZK237.10400 RSD
100 CZK474.20800 RSD
250 CZK1,185.52000 RSD
500 CZK2,371.04000 RSD
1000 CZK4,742.08000 RSD
2000 CZK9,484.16000 RSD
5000 CZK23,710.40000 RSD
10000 CZK47,420.80000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Koruna Cộng hòa Séc
1 RSD0.21088 CZK
5 RSD1.05439 CZK
10 RSD2.10878 CZK
20 RSD4.21756 CZK
50 RSD10.54390 CZK
100 RSD21.08780 CZK
250 RSD52.71950 CZK
500 RSD105.43900 CZK
1000 RSD210.87800 CZK
2000 RSD421.75600 CZK
5000 RSD1,054.39000 CZK
10000 RSD2,108.78000 CZK