5.000 currency-names.CUP sang Shilling Tanzania

Đổi tiền CUP sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cup
538.730 tzs

₱1,000 CUP = tzs107,7 TZS

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shilling Tanzania
1 CUP107.74600 TZS
5 CUP538.73000 TZS
10 CUP1,077.46000 TZS
20 CUP2,154.92000 TZS
50 CUP5,387.30000 TZS
100 CUP10,774.60000 TZS
250 CUP26,936.50000 TZS
500 CUP53,873.00000 TZS
1000 CUP107,746.00000 TZS
2000 CUP215,492.00000 TZS
5000 CUP538,730.00000 TZS
10000 CUP1,077,460.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Cuba
1 TZS0.00928 CUP
5 TZS0.04641 CUP
10 TZS0.09281 CUP
20 TZS0.18562 CUP
50 TZS0.46405 CUP
100 TZS0.92811 CUP
250 TZS2.32027 CUP
500 TZS4.64055 CUP
1000 TZS9.28109 CUP
2000 TZS18.56218 CUP
5000 TZS46.40545 CUP
10000 TZS92.81090 CUP