100 currency-names.CUP sang Bảng Liban

Đổi tiền CUP sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cup
372.673 lbp

₱1,000 CUP = ل.ل.3.727 LBP

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Liban
1 CUP3,726.73000 LBP
5 CUP18,633.65000 LBP
10 CUP37,267.30000 LBP
20 CUP74,534.60000 LBP
50 CUP186,336.50000 LBP
100 CUP372,673.00000 LBP
250 CUP931,682.50000 LBP
500 CUP1,863,365.00000 LBP
1000 CUP3,726,730.00000 LBP
2000 CUP7,453,460.00000 LBP
5000 CUP18,633,650.00000 LBP
10000 CUP37,267,300.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Peso Cuba
1 LBP0.00027 CUP
5 LBP0.00134 CUP
10 LBP0.00268 CUP
20 LBP0.00537 CUP
50 LBP0.01342 CUP
100 LBP0.02683 CUP
250 LBP0.06708 CUP
500 LBP0.13417 CUP
1000 LBP0.26833 CUP
2000 LBP0.53666 CUP
5000 LBP1.34166 CUP
10000 LBP2.68332 CUP