1 nghìn Bảng Liban sang currency-names.CUP

Đổi tiền LBP sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,27 cup

ل.ل.1,000 LBP = ₱0,0002682 CUP

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Peso Cuba
1 LBP0.00027 CUP
5 LBP0.00134 CUP
10 LBP0.00268 CUP
20 LBP0.00536 CUP
50 LBP0.01341 CUP
100 LBP0.02682 CUP
250 LBP0.06705 CUP
500 LBP0.13411 CUP
1000 LBP0.26821 CUP
2000 LBP0.53642 CUP
5000 LBP1.34106 CUP
10000 LBP2.68212 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Liban
1 CUP3,728.39000 LBP
5 CUP18,641.95000 LBP
10 CUP37,283.90000 LBP
20 CUP74,567.80000 LBP
50 CUP186,419.50000 LBP
100 CUP372,839.00000 LBP
250 CUP932,097.50000 LBP
500 CUP1,864,195.00000 LBP
1000 CUP3,728,390.00000 LBP
2000 CUP7,456,780.00000 LBP
5000 CUP18,641,950.00000 LBP
10000 CUP37,283,900.00000 LBP