10 currency-names.CUP sang Krona Iceland

Đổi tiền CUP sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cup
58,41 isk

₱1,000 CUP = kr5,841 ISK

Mid-market exchange rate at 04:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krona Iceland
1 CUP5.84064 ISK
5 CUP29.20320 ISK
10 CUP58.40640 ISK
20 CUP116.81280 ISK
50 CUP292.03200 ISK
100 CUP584.06400 ISK
250 CUP1,460.16000 ISK
500 CUP2,920.32000 ISK
1000 CUP5,840.64000 ISK
2000 CUP11,681.28000 ISK
5000 CUP29,203.20000 ISK
10000 CUP58,406.40000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Peso Cuba
1 ISK0.17121 CUP
5 ISK0.85607 CUP
10 ISK1.71214 CUP
20 ISK3.42428 CUP
50 ISK8.56070 CUP
100 ISK17.12140 CUP
250 ISK42.80350 CUP
500 ISK85.60700 CUP
1000 ISK171.21400 CUP
2000 ISK342.42800 CUP
5000 ISK856.07000 CUP
10000 ISK1,712.14000 CUP