10 Krona Iceland sang currency-names.CUP

Đổi tiền ISK sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 isk
1,71 cup

kr1,000 ISK = ₱0,1715 CUP

Mid-market exchange rate at 08:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Peso Cuba
1 ISK0.17149 CUP
5 ISK0.85747 CUP
10 ISK1.71493 CUP
20 ISK3.42986 CUP
50 ISK8.57465 CUP
100 ISK17.14930 CUP
250 ISK42.87325 CUP
500 ISK85.74650 CUP
1000 ISK171.49300 CUP
2000 ISK342.98600 CUP
5000 ISK857.46500 CUP
10000 ISK1,714.93000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krona Iceland
1 CUP5.83114 ISK
5 CUP29.15570 ISK
10 CUP58.31140 ISK
20 CUP116.62280 ISK
50 CUP291.55700 ISK
100 CUP583.11400 ISK
250 CUP1,457.78500 ISK
500 CUP2,915.57000 ISK
1000 CUP5,831.14000 ISK
2000 CUP11,662.28000 ISK
5000 CUP29,155.70000 ISK
10000 CUP58,311.40000 ISK