2.000 currency-names.CUP sang Forint Hungary
Đổi tiền CUP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
1 CUP sang HUF | Last 30 days | Last 90 days |
---|---|---|
High | 15,5187 | 15,5315 |
Low | 14,7553 | 14,7525 |
Average | 15,2130 | 15,1511 |
Change | 4.62% | 1.60% |
View full history |
1 CUP to HUF stats
The performance of CUP to HUF in the last 30 days saw a 30 day high of 15,5187 and a 30 day low of 14,7553. This means the 30 day average was 15,2130. The change for CUP to HUF was 4.62.
The performance of CUP to HUF in the last 90 days saw a 90 day high of 15,5315 and a 90 day low of 14,7525. This means the 90 day average was 15,1511. The change for CUP to HUF was 1.60.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for currency-names.CUP
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Cuba | |
---|---|
2000 HUF | 129.50540 CUP |
5000 HUF | 323.76350 CUP |
10000 HUF | 647.52700 CUP |
15000 HUF | 971.29050 CUP |
20000 HUF | 1,295.05400 CUP |
30000 HUF | 1,942.58100 CUP |
40000 HUF | 2,590.10800 CUP |
50000 HUF | 3,237.63500 CUP |
60000 HUF | 3,885.16200 CUP |
100000 HUF | 6,475.27000 CUP |
150000 HUF | 9,712.90500 CUP |
200000 HUF | 12,950.54000 CUP |