1 currency-names.CUP sang Forint Hungary

Đổi tiền CUP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
15 huf

₱1,000 CUP = Ft15,20 HUF

Mid-market exchange rate at 18:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Forint Hungary
1 CUP15.19890 HUF
5 CUP75.99450 HUF
10 CUP151.98900 HUF
20 CUP303.97800 HUF
50 CUP759.94500 HUF
100 CUP1,519.89000 HUF
250 CUP3,799.72500 HUF
500 CUP7,599.45000 HUF
1000 CUP15,198.90000 HUF
2000 CUP30,397.80000 HUF
5000 CUP75,994.50000 HUF
10000 CUP151,989.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Cuba
2000 HUF131.58820 CUP
5000 HUF328.97050 CUP
10000 HUF657.94100 CUP
15000 HUF986.91150 CUP
20000 HUF1,315.88200 CUP
30000 HUF1,973.82300 CUP
40000 HUF2,631.76400 CUP
50000 HUF3,289.70500 CUP
60000 HUF3,947.64600 CUP
100000 HUF6,579.41000 CUP
150000 HUF9,869.11500 CUP
200000 HUF13,158.82000 CUP