1 currency-names.CUP sang Đô-la Canada

Đổi tiền CUP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
0,06 cad

₱1,000 CUP = C$0,05682 CAD

Mid-market exchange rate at 16:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Canada
1 CUP0.05682 CAD
5 CUP0.28410 CAD
10 CUP0.56821 CAD
20 CUP1.13641 CAD
50 CUP2.84104 CAD
100 CUP5.68207 CAD
250 CUP14.20518 CAD
500 CUP28.41035 CAD
1000 CUP56.82070 CAD
2000 CUP113.64140 CAD
5000 CUP284.10350 CAD
10000 CUP568.20700 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Cuba
1 CAD17.59920 CUP
5 CAD87.99600 CUP
10 CAD175.99200 CUP
20 CAD351.98400 CUP
50 CAD879.96000 CUP
100 CAD1,759.92000 CUP
250 CAD4,399.80000 CUP
500 CAD8,799.60000 CUP
1000 CAD17,599.20000 CUP
2000 CAD35,198.40000 CUP
5000 CAD87,996.00000 CUP
10000 CAD175,992.00000 CUP