10 nghìn Đô-la Canada sang currency-names.CUP

Đổi tiền CAD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
174.147 cup

C$1,000 CAD = ₱17,41 CUP

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Cuba
1 CAD17.41470 CUP
5 CAD87.07350 CUP
10 CAD174.14700 CUP
20 CAD348.29400 CUP
50 CAD870.73500 CUP
100 CAD1,741.47000 CUP
250 CAD4,353.67500 CUP
500 CAD8,707.35000 CUP
1000 CAD17,414.70000 CUP
2000 CAD34,829.40000 CUP
5000 CAD87,073.50000 CUP
10000 CAD174,147.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Canada
1 CUP0.05742 CAD
5 CUP0.28711 CAD
10 CUP0.57423 CAD
20 CUP1.14845 CAD
50 CUP2.87113 CAD
100 CUP5.74226 CAD
250 CUP14.35565 CAD
500 CUP28.71130 CAD
1000 CUP57.42260 CAD
2000 CUP114.84520 CAD
5000 CUP287.11300 CAD
10000 CUP574.22600 CAD