5 Đô-la Canada sang currency-names.CUP

Đổi tiền CAD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
87,92 cup

C$1,000 CAD = ₱17,58 CUP

Mid-market exchange rate at 21:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Cuba
1 CAD17.58350 CUP
5 CAD87.91750 CUP
10 CAD175.83500 CUP
20 CAD351.67000 CUP
50 CAD879.17500 CUP
100 CAD1,758.35000 CUP
250 CAD4,395.87500 CUP
500 CAD8,791.75000 CUP
1000 CAD17,583.50000 CUP
2000 CAD35,167.00000 CUP
5000 CAD87,917.50000 CUP
10000 CAD175,835.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Canada
1 CUP0.05687 CAD
5 CUP0.28436 CAD
10 CUP0.56872 CAD
20 CUP1.13743 CAD
50 CUP2.84358 CAD
100 CUP5.68715 CAD
250 CUP14.21788 CAD
500 CUP28.43575 CAD
1000 CUP56.87150 CAD
2000 CUP113.74300 CAD
5000 CUP284.35750 CAD
10000 CUP568.71500 CAD