250 currency-names.CUP sang Real Brazil

Đổi tiền CUP sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cup
53,95 brl

₱1,000 CUP = R$0,2158 BRL

Mid-market exchange rate at 22:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Real Brazil
1 CUP0.21579 BRL
5 CUP1.07897 BRL
10 CUP2.15794 BRL
20 CUP4.31588 BRL
50 CUP10.78970 BRL
100 CUP21.57940 BRL
250 CUP53.94850 BRL
500 CUP107.89700 BRL
1000 CUP215.79400 BRL
2000 CUP431.58800 BRL
5000 CUP1,078.97000 BRL
10000 CUP2,157.94000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Peso Cuba
1 BRL4.63406 CUP
5 BRL23.17030 CUP
10 BRL46.34060 CUP
20 BRL92.68120 CUP
50 BRL231.70300 CUP
100 BRL463.40600 CUP
250 BRL1,158.51500 CUP
500 BRL2,317.03000 CUP
1000 BRL4,634.06000 CUP
2000 BRL9,268.12000 CUP
5000 BRL23,170.30000 CUP
10000 BRL46,340.60000 CUP