10 Real Brazil sang currency-names.CUP

Đổi tiền BRL sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
47,18 cup

R$1,000 BRL = ₱4,718 CUP

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Peso Cuba
1 BRL4.71811 CUP
5 BRL23.59055 CUP
10 BRL47.18110 CUP
20 BRL94.36220 CUP
50 BRL235.90550 CUP
100 BRL471.81100 CUP
250 BRL1,179.52750 CUP
500 BRL2,359.05500 CUP
1000 BRL4,718.11000 CUP
2000 BRL9,436.22000 CUP
5000 BRL23,590.55000 CUP
10000 BRL47,181.10000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Real Brazil
1 CUP0.21195 BRL
5 CUP1.05975 BRL
10 CUP2.11949 BRL
20 CUP4.23898 BRL
50 CUP10.59745 BRL
100 CUP21.19490 BRL
250 CUP52.98725 BRL
500 CUP105.97450 BRL
1000 CUP211.94900 BRL
2000 CUP423.89800 BRL
5000 CUP1,059.74500 BRL
10000 CUP2,119.49000 BRL