5.000 Real Brazil sang currency-names.CUP

Đổi tiền BRL sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 brl
23.396,30 cup

R$1,000 BRL = ₱4,679 CUP

Mid-market exchange rate at 06:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Peso Cuba
1 BRL4.67926 CUP
5 BRL23.39630 CUP
10 BRL46.79260 CUP
20 BRL93.58520 CUP
50 BRL233.96300 CUP
100 BRL467.92600 CUP
250 BRL1,169.81500 CUP
500 BRL2,339.63000 CUP
1000 BRL4,679.26000 CUP
2000 BRL9,358.52000 CUP
5000 BRL23,396.30000 CUP
10000 BRL46,792.60000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Real Brazil
1 CUP0.21371 BRL
5 CUP1.06855 BRL
10 CUP2.13709 BRL
20 CUP4.27418 BRL
50 CUP10.68545 BRL
100 CUP21.37090 BRL
250 CUP53.42725 BRL
500 CUP106.85450 BRL
1000 CUP213.70900 BRL
2000 CUP427.41800 BRL
5000 CUP1,068.54500 BRL
10000 CUP2,137.09000 BRL