20.000 currency-names.CUC sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền CUC sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

CUC$1,000 CUC = ₩1.465 KRW

Mid-market exchange rate at 06:10

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi CUC sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Won Hàn Quốc
1 CUC1,464.94000 KRW
5 CUC7,324.70000 KRW
10 CUC14,649.40000 KRW
20 CUC29,298.80000 KRW
50 CUC73,247.00000 KRW
100 CUC146,494.00000 KRW
250 CUC366,235.00000 KRW
500 CUC732,470.00000 KRW
1000 CUC1,464,940.00000 KRW
2000 CUC2,929,880.00000 KRW
5000 CUC7,324,700.00000 KRW
10000 CUC14,649,400.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KRW0.00068 CUC
5 KRW0.00341 CUC
10 KRW0.00683 CUC
20 KRW0.01365 CUC
50 KRW0.03413 CUC
100 KRW0.06826 CUC
250 KRW0.17066 CUC
500 KRW0.34131 CUC
1000 KRW0.68262 CUC
2000 KRW1.36524 CUC
5000 KRW3.41311 CUC
10000 KRW6.82622 CUC
20000 KRW13.65244 CUC
30000 KRW20.47866 CUC
40000 KRW27.30488 CUC
50000 KRW34.13110 CUC