1 currency-names.CUC sang Krona Iceland

Đổi tiền CUC sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cuc
138,28 isk

CUC$1,000 CUC = kr138,3 ISK

Mid-market exchange rate at 12:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krona Iceland
1 CUC138.27500 ISK
5 CUC691.37500 ISK
10 CUC1,382.75000 ISK
20 CUC2,765.50000 ISK
50 CUC6,913.75000 ISK
100 CUC13,827.50000 ISK
250 CUC34,568.75000 ISK
500 CUC69,137.50000 ISK
1000 CUC138,275.00000 ISK
2000 CUC276,550.00000 ISK
5000 CUC691,375.00000 ISK
10000 CUC1,382,750.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Peso Chuyển đổi Cuba
1 ISK0.00723 CUC
5 ISK0.03616 CUC
10 ISK0.07232 CUC
20 ISK0.14464 CUC
50 ISK0.36160 CUC
100 ISK0.72320 CUC
250 ISK1.80799 CUC
500 ISK3.61599 CUC
1000 ISK7.23197 CUC
2000 ISK14.46394 CUC
5000 ISK36.15985 CUC
10000 ISK72.31970 CUC