50 Krona Iceland sang currency-names.CUC

Đổi tiền ISK sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 isk
0,36 cuc

kr1,000 ISK = CUC$0,007123 CUC

Mid-market exchange rate at 14:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Peso Chuyển đổi Cuba
1 ISK0.00712 CUC
5 ISK0.03561 CUC
10 ISK0.07123 CUC
20 ISK0.14246 CUC
50 ISK0.35614 CUC
100 ISK0.71228 CUC
250 ISK1.78069 CUC
500 ISK3.56138 CUC
1000 ISK7.12276 CUC
2000 ISK14.24552 CUC
5000 ISK35.61380 CUC
10000 ISK71.22760 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Krona Iceland
1 CUC140.39500 ISK
5 CUC701.97500 ISK
10 CUC1,403.95000 ISK
20 CUC2,807.90000 ISK
50 CUC7,019.75000 ISK
100 CUC14,039.50000 ISK
250 CUC35,098.75000 ISK
500 CUC70,197.50000 ISK
1000 CUC140,395.00000 ISK
2000 CUC280,790.00000 ISK
5000 CUC701,975.00000 ISK
10000 CUC1,403,950.00000 ISK