1 nghìn currency-names.CUC sang Dinar Bahrain

Đổi tiền CUC sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
376,995 bhd

CUC$1,000 CUC = .د.ب0,3770 BHD

Mid-market exchange rate at 22:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Dinar Bahrain
1 CUC0.37700 BHD
5 CUC1.88498 BHD
10 CUC3.76995 BHD
20 CUC7.53990 BHD
50 CUC18.84975 BHD
100 CUC37.69950 BHD
250 CUC94.24875 BHD
500 CUC188.49750 BHD
1000 CUC376.99500 BHD
2000 CUC753.99000 BHD
5000 CUC1,884.97500 BHD
10000 CUC3,769.95000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BHD2.65256 CUC
5 BHD13.26280 CUC
10 BHD26.52560 CUC
20 BHD53.05120 CUC
50 BHD132.62800 CUC
100 BHD265.25600 CUC
250 BHD663.14000 CUC
500 BHD1,326.28000 CUC
1000 BHD2,652.56000 CUC
2000 BHD5,305.12000 CUC
5000 BHD13,262.80000 CUC
10000 BHD26,525.60000 CUC