10 nghìn currency-names.CUC sang Đô-la Úc

Đổi tiền CUC sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cuc
15.348 aud

CUC$1,000 CUC = A$1,535 AUD

Mid-market exchange rate at 06:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Úc
1 CUC1.53480 AUD
5 CUC7.67400 AUD
10 CUC15.34800 AUD
20 CUC30.69600 AUD
50 CUC76.74000 AUD
100 CUC153.48000 AUD
250 CUC383.70000 AUD
500 CUC767.40000 AUD
1000 CUC1,534.80000 AUD
2000 CUC3,069.60000 AUD
5000 CUC7,674.00000 AUD
10000 CUC15,348.00000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Chuyển đổi Cuba
1 AUD0.65155 CUC
5 AUD3.25775 CUC
10 AUD6.51550 CUC
20 AUD13.03100 CUC
50 AUD32.57750 CUC
100 AUD65.15500 CUC
250 AUD162.88750 CUC
500 AUD325.77500 CUC
1000 AUD651.55000 CUC
2000 AUD1,303.10000 CUC
5000 AUD3,257.75000 CUC
10000 AUD6,515.50000 CUC