50 Colon Costa Rica sang Franc Rwanda

Đổi tiền CRC sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 crc
128 rwf

₡1,000 CRC = R₣2,550 RWF

Mid-market exchange rate at 20:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Rwanda
1 CRC2.55047 RWF
5 CRC12.75235 RWF
10 CRC25.50470 RWF
20 CRC51.00940 RWF
50 CRC127.52350 RWF
100 CRC255.04700 RWF
250 CRC637.61750 RWF
500 CRC1,275.23500 RWF
1000 CRC2,550.47000 RWF
2000 CRC5,100.94000 RWF
5000 CRC12,752.35000 RWF
10000 CRC25,504.70000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Colon Costa Rica
1 RWF0.39209 CRC
5 RWF1.96043 CRC
10 RWF3.92085 CRC
20 RWF7.84170 CRC
50 RWF19.60425 CRC
100 RWF39.20850 CRC
250 RWF98.02125 CRC
500 RWF196.04250 CRC
1000 RWF392.08500 CRC
2000 RWF784.17000 CRC
5000 RWF1,960.42500 CRC
10000 RWF3,920.85000 CRC