10 Colon Costa Rica sang Bảng Liban

Đổi tiền CRC sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
1.747,61 lbp

₡1,000 CRC = ل.ل.174,8 LBP

Mid-market exchange rate at 03:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Liban
1 CRC174.76100 LBP
5 CRC873.80500 LBP
10 CRC1,747.61000 LBP
20 CRC3,495.22000 LBP
50 CRC8,738.05000 LBP
100 CRC17,476.10000 LBP
250 CRC43,690.25000 LBP
500 CRC87,380.50000 LBP
1000 CRC174,761.00000 LBP
2000 CRC349,522.00000 LBP
5000 CRC873,805.00000 LBP
10000 CRC1,747,610.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Colon Costa Rica
1 LBP0.00572 CRC
5 LBP0.02861 CRC
10 LBP0.05722 CRC
20 LBP0.11444 CRC
50 LBP0.28611 CRC
100 LBP0.57221 CRC
250 LBP1.43053 CRC
500 LBP2.86106 CRC
1000 LBP5.72211 CRC
2000 LBP11.44422 CRC
5000 LBP28.61055 CRC
10000 LBP57.22110 CRC