5 Colon Costa Rica sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền CRC sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 crc
14 krw

₡1,000 CRC = ₩2,736 KRW

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Won Hàn Quốc
1 CRC2.73583 KRW
5 CRC13.67915 KRW
10 CRC27.35830 KRW
20 CRC54.71660 KRW
50 CRC136.79150 KRW
100 CRC273.58300 KRW
250 CRC683.95750 KRW
500 CRC1,367.91500 KRW
1000 CRC2,735.83000 KRW
2000 CRC5,471.66000 KRW
5000 CRC13,679.15000 KRW
10000 CRC27,358.30000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Colon Costa Rica
1 KRW0.36552 CRC
5 KRW1.82760 CRC
10 KRW3.65520 CRC
20 KRW7.31040 CRC
50 KRW18.27600 CRC
100 KRW36.55200 CRC
250 KRW91.38000 CRC
500 KRW182.76000 CRC
1000 KRW365.52000 CRC
2000 KRW731.04000 CRC
5000 KRW1,827.60000 CRC
10000 KRW3,655.20000 CRC