Colon Costa Rica sang Cedi Ghana

Đổi tiền CRC sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
25,88 ghs

1,000 CRC = 0,02588 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Cedi Ghana
1 CRC0.02588 GHS
5 CRC0.12938 GHS
10 CRC0.25876 GHS
20 CRC0.51752 GHS
50 CRC1.29379 GHS
100 CRC2.58758 GHS
250 CRC6.46895 GHS
500 CRC12.93790 GHS
1000 CRC25.87580 GHS
2000 CRC51.75160 GHS
5000 CRC129.37900 GHS
10000 CRC258.75800 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Colon Costa Rica
1 GHS38.64620 CRC
5 GHS193.23100 CRC
10 GHS386.46200 CRC
20 GHS772.92400 CRC
50 GHS1,932.31000 CRC
100 GHS3,864.62000 CRC
250 GHS9,661.55000 CRC
500 GHS19,323.10000 CRC
1000 GHS38,646.20000 CRC
2000 GHS77,292.40000 CRC
5000 GHS193,231.00000 CRC
10000 GHS386,462.00000 CRC