10 nghìn Colon Costa Rica sang Cedi Ghana

Đổi tiền CRC sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 crc
262,49 ghs

₡1,000 CRC = GH¢0,02625 GHS

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Cedi Ghana
1 CRC0.02625 GHS
5 CRC0.13124 GHS
10 CRC0.26249 GHS
20 CRC0.52497 GHS
50 CRC1.31243 GHS
100 CRC2.62485 GHS
250 CRC6.56213 GHS
500 CRC13.12425 GHS
1000 CRC26.24850 GHS
2000 CRC52.49700 GHS
5000 CRC131.24250 GHS
10000 CRC262.48500 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Colon Costa Rica
1 GHS38.09740 CRC
5 GHS190.48700 CRC
10 GHS380.97400 CRC
20 GHS761.94800 CRC
50 GHS1,904.87000 CRC
100 GHS3,809.74000 CRC
250 GHS9,524.35000 CRC
500 GHS19,048.70000 CRC
1000 GHS38,097.40000 CRC
2000 GHS76,194.80000 CRC
5000 GHS190,487.00000 CRC
10000 GHS380,974.00000 CRC