2.000 Peso Colombia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền COP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cop
707 krw

$1,000 COP = ₩0,3535 KRW

Mid-market exchange rate at 04:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Won Hàn Quốc
1 COP0.35347 KRW
5 COP1.76732 KRW
10 COP3.53465 KRW
20 COP7.06930 KRW
50 COP17.67325 KRW
100 COP35.34650 KRW
250 COP88.36625 KRW
500 COP176.73250 KRW
1000 COP353.46500 KRW
2000 COP706.93000 KRW
5000 COP1,767.32500 KRW
10000 COP3,534.65000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Colombia
1 KRW2.82914 COP
5 KRW14.14570 COP
10 KRW28.29140 COP
20 KRW56.58280 COP
50 KRW141.45700 COP
100 KRW282.91400 COP
250 KRW707.28500 COP
500 KRW1,414.57000 COP
1000 KRW2,829.14000 COP
2000 KRW5,658.28000 COP
5000 KRW14,145.70000 COP
10000 KRW28,291.40000 COP