Đổi tiền COP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Peso Colombia sang Koruna Czech

1.000 cop
5,68 czk

$1,000 COP = Kč0,005683 CZK

Mid-market exchange rate at 08:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Koruna Cộng hòa Séc
1 COP0.00568 CZK
5 COP0.02841 CZK
10 COP0.05683 CZK
20 COP0.11365 CZK
50 COP0.28413 CZK
100 COP0.56826 CZK
250 COP1.42065 CZK
500 COP2.84129 CZK
1000 COP5.68258 CZK
2000 COP11.36516 CZK
5000 COP28.41290 CZK
10000 COP56.82580 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Colombia
1 CZK175.97600 COP
5 CZK879.88000 COP
10 CZK1,759.76000 COP
20 CZK3,519.52000 COP
50 CZK8,798.80000 COP
100 CZK17,597.60000 COP
250 CZK43,994.00000 COP
500 CZK87,988.00000 COP
1000 CZK175,976.00000 COP
2000 CZK351,952.00000 COP
5000 CZK879,880.00000 COP
10000 CZK1,759,760.00000 COP