20 Peso Chile sang Franc CFP

Đổi tiền CLP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 clp
2 xpf

$1,000 CLP = ₣0,1181 XPF

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Franc CFP
1 CLP0.11810 XPF
5 CLP0.59052 XPF
10 CLP1.18104 XPF
20 CLP2.36208 XPF
50 CLP5.90520 XPF
100 CLP11.81040 XPF
250 CLP29.52600 XPF
500 CLP59.05200 XPF
1000 CLP118.10400 XPF
2000 CLP236.20800 XPF
5000 CLP590.52000 XPF
10000 CLP1,181.04000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Chile
1 XPF8.46712 CLP
5 XPF42.33560 CLP
10 XPF84.67120 CLP
20 XPF169.34240 CLP
50 XPF423.35600 CLP
100 XPF846.71200 CLP
250 XPF2,116.78000 CLP
500 XPF4,233.56000 CLP
1000 XPF8,467.12000 CLP
2000 XPF16,934.24000 CLP
5000 XPF42,335.60000 CLP
10000 XPF84,671.20000 CLP