10 Peso Chile sang Rúp Nga

Đổi tiền CLP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 clp
0,97 rub

$1,000 CLP = руб0,09677 RUB

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rúp Nga
1 CLP0.09677 RUB
5 CLP0.48386 RUB
10 CLP0.96771 RUB
20 CLP1.93543 RUB
50 CLP4.83857 RUB
100 CLP9.67714 RUB
250 CLP24.19285 RUB
500 CLP48.38570 RUB
1000 CLP96.77140 RUB
2000 CLP193.54280 RUB
5000 CLP483.85700 RUB
10000 CLP967.71400 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Chile
1 RUB10.33360 CLP
5 RUB51.66800 CLP
10 RUB103.33600 CLP
20 RUB206.67200 CLP
50 RUB516.68000 CLP
100 RUB1,033.36000 CLP
250 RUB2,583.40000 CLP
500 RUB5,166.80000 CLP
1000 RUB10,333.60000 CLP
2000 RUB20,667.20000 CLP
5000 RUB51,668.00000 CLP
10000 RUB103,336.00000 CLP