Peso Chile sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền CLP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
1.434 krw

1,000 CLP = 1,434 KRW

Mid-market exchange rate at 04:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Won Hàn Quốc
1 CLP1.43414 KRW
5 CLP7.17070 KRW
10 CLP14.34140 KRW
20 CLP28.68280 KRW
50 CLP71.70700 KRW
100 CLP143.41400 KRW
250 CLP358.53500 KRW
500 CLP717.07000 KRW
1000 CLP1,434.14000 KRW
2000 CLP2,868.28000 KRW
5000 CLP7,170.70000 KRW
10000 CLP14,341.40000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Chile
1 KRW0.69728 CLP
5 KRW3.48641 CLP
10 KRW6.97282 CLP
20 KRW13.94564 CLP
50 KRW34.86410 CLP
100 KRW69.72820 CLP
250 KRW174.32050 CLP
500 KRW348.64100 CLP
1000 KRW697.28200 CLP
2000 KRW1,394.56400 CLP
5000 KRW3,486.41000 CLP
10000 KRW6,972.82000 CLP