1 Peso Chile sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền CLP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 clp
0,00 bmd

$1,000 CLP = $0,001062 BMD

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Đô-la Bermuda
1 CLP0.00106 BMD
5 CLP0.00531 BMD
10 CLP0.01062 BMD
20 CLP0.02123 BMD
50 CLP0.05308 BMD
100 CLP0.10617 BMD
250 CLP0.26542 BMD
500 CLP0.53084 BMD
1000 CLP1.06167 BMD
2000 CLP2.12334 BMD
5000 CLP5.30835 BMD
10000 CLP10.61670 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Chile
1 BMD941.91500 CLP
5 BMD4,709.57500 CLP
10 BMD9,419.15000 CLP
20 BMD18,838.30000 CLP
50 BMD47,095.75000 CLP
100 BMD94,191.50000 CLP
250 BMD235,478.75000 CLP
500 BMD470,957.50000 CLP
1000 BMD941,915.00000 CLP
2000 BMD1,883,830.00000 CLP
5000 BMD4,709,575.00000 CLP
10000 BMD9,419,150.00000 CLP