5 Franc Thụy Sĩ sang Naira Nigeria

Đổi tiền CHF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
6.350,15 ngn

1,000 CHF = 1.270 NGN

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Naira Nigeria
1 CHF1,270.03000 NGN
5 CHF6,350.15000 NGN
10 CHF12,700.30000 NGN
20 CHF25,400.60000 NGN
50 CHF63,501.50000 NGN
100 CHF127,003.00000 NGN
250 CHF317,507.50000 NGN
500 CHF635,015.00000 NGN
1000 CHF1,270,030.00000 NGN
2000 CHF2,540,060.00000 NGN
5000 CHF6,350,150.00000 NGN
10000 CHF12,700,300.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Thụy Sĩ
1 NGN0.00079 CHF
5 NGN0.00394 CHF
10 NGN0.00787 CHF
20 NGN0.01575 CHF
50 NGN0.03937 CHF
100 NGN0.07874 CHF
250 NGN0.19685 CHF
500 NGN0.39369 CHF
1000 NGN0.78738 CHF
2000 NGN1.57477 CHF
5000 NGN3.93692 CHF
10000 NGN7.87384 CHF