10 Franc Thụy Sĩ sang currency-names.ERN

Đổi tiền CHF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
164,29 ern

SFr.1,000 CHF = Nfk16,43 ERN

Mid-market exchange rate at 08:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Nakfa Eritrea
1 CHF16.42850 ERN
5 CHF82.14250 ERN
10 CHF164.28500 ERN
20 CHF328.57000 ERN
50 CHF821.42500 ERN
100 CHF1,642.85000 ERN
250 CHF4,107.12500 ERN
500 CHF8,214.25000 ERN
1000 CHF16,428.50000 ERN
2000 CHF32,857.00000 ERN
5000 CHF82,142.50000 ERN
10000 CHF164,285.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Thụy Sĩ
1 ERN0.06087 CHF
5 ERN0.30435 CHF
10 ERN0.60870 CHF
20 ERN1.21740 CHF
50 ERN3.04350 CHF
100 ERN6.08700 CHF
250 ERN15.21750 CHF
500 ERN30.43500 CHF
1000 ERN60.87000 CHF
2000 ERN121.74000 CHF
5000 ERN304.35000 CHF
10000 ERN608.70000 CHF