5 Franc Thụy Sĩ sang currency-names.ERN

Đổi tiền CHF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
83,47 ern

SFr.1,000 CHF = Nfk16,69 ERN

Mid-market exchange rate at 04:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Nakfa Eritrea
1 CHF16.69360 ERN
5 CHF83.46800 ERN
10 CHF166.93600 ERN
20 CHF333.87200 ERN
50 CHF834.68000 ERN
100 CHF1,669.36000 ERN
250 CHF4,173.40000 ERN
500 CHF8,346.80000 ERN
1000 CHF16,693.60000 ERN
2000 CHF33,387.20000 ERN
5000 CHF83,468.00000 ERN
10000 CHF166,936.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Thụy Sĩ
1 ERN0.05990 CHF
5 ERN0.29952 CHF
10 ERN0.59903 CHF
20 ERN1.19807 CHF
50 ERN2.99517 CHF
100 ERN5.99033 CHF
250 ERN14.97583 CHF
500 ERN29.95165 CHF
1000 ERN59.90330 CHF
2000 ERN119.80660 CHF
5000 ERN299.51650 CHF
10000 ERN599.03300 CHF