10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang currency-names.ERN

Đổi tiền CHF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
166.982 ern

SFr.1,000 CHF = Nfk16,70 ERN

Mid-market exchange rate at 03:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Nakfa Eritrea
1 CHF16.69820 ERN
5 CHF83.49100 ERN
10 CHF166.98200 ERN
20 CHF333.96400 ERN
50 CHF834.91000 ERN
100 CHF1,669.82000 ERN
250 CHF4,174.55000 ERN
500 CHF8,349.10000 ERN
1000 CHF16,698.20000 ERN
2000 CHF33,396.40000 ERN
5000 CHF83,491.00000 ERN
10000 CHF166,982.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Thụy Sĩ
1 ERN0.05989 CHF
5 ERN0.29943 CHF
10 ERN0.59887 CHF
20 ERN1.19773 CHF
50 ERN2.99434 CHF
100 ERN5.98867 CHF
250 ERN14.97168 CHF
500 ERN29.94335 CHF
1000 ERN59.88670 CHF
2000 ERN119.77340 CHF
5000 ERN299.43350 CHF
10000 ERN598.86700 CHF