currency-names.CDF sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền CDF sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
2,43 ttd

FC1,000 CDF = TT$0,002435 TTD

Mid-market exchange rate at 22:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Đô-la Trinidad và Tobago
1 CDF0.00243 TTD
5 CDF0.01217 TTD
10 CDF0.02435 TTD
20 CDF0.04870 TTD
50 CDF0.12175 TTD
100 CDF0.24349 TTD
250 CDF0.60873 TTD
500 CDF1.21747 TTD
1000 CDF2.43493 TTD
2000 CDF4.86986 TTD
5000 CDF12.17465 TTD
10000 CDF24.34930 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc Congo
1 TTD410.68900 CDF
5 TTD2,053.44500 CDF
10 TTD4,106.89000 CDF
20 TTD8,213.78000 CDF
50 TTD20,534.45000 CDF
100 TTD41,068.90000 CDF
250 TTD102,672.25000 CDF
500 TTD205,344.50000 CDF
1000 TTD410,689.00000 CDF
2000 TTD821,378.00000 CDF
5000 TTD2,053,445.00000 CDF
10000 TTD4,106,890.00000 CDF