1 nghìn currency-names.CDF sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền CDF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
158,61 kzt

FC1,000 CDF = ₸0,1586 KZT

Mid-market exchange rate at 23:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Tenge Kazakhstan
1 CDF0.15861 KZT
5 CDF0.79304 KZT
10 CDF1.58608 KZT
20 CDF3.17216 KZT
50 CDF7.93040 KZT
100 CDF15.86080 KZT
250 CDF39.65200 KZT
500 CDF79.30400 KZT
1000 CDF158.60800 KZT
2000 CDF317.21600 KZT
5000 CDF793.04000 KZT
10000 CDF1,586.08000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Congo
1 KZT6.30487 CDF
5 KZT31.52435 CDF
10 KZT63.04870 CDF
20 KZT126.09740 CDF
50 KZT315.24350 CDF
100 KZT630.48700 CDF
250 KZT1,576.21750 CDF
500 KZT3,152.43500 CDF
1000 KZT6,304.87000 CDF
2000 KZT12,609.74000 CDF
5000 KZT31,524.35000 CDF
10000 KZT63,048.70000 CDF