10 currency-names.CDF sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền CDF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
1,59 kzt

FC1,000 CDF = ₸0,1590 KZT

Mid-market exchange rate at 00:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Tenge Kazakhstan
1 CDF0.15896 KZT
5 CDF0.79479 KZT
10 CDF1.58958 KZT
20 CDF3.17916 KZT
50 CDF7.94790 KZT
100 CDF15.89580 KZT
250 CDF39.73950 KZT
500 CDF79.47900 KZT
1000 CDF158.95800 KZT
2000 CDF317.91600 KZT
5000 CDF794.79000 KZT
10000 CDF1,589.58000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Congo
1 KZT6.29097 CDF
5 KZT31.45485 CDF
10 KZT62.90970 CDF
20 KZT125.81940 CDF
50 KZT314.54850 CDF
100 KZT629.09700 CDF
250 KZT1,572.74250 CDF
500 KZT3,145.48500 CDF
1000 KZT6,290.97000 CDF
2000 KZT12,581.94000 CDF
5000 KZT31,454.85000 CDF
10000 KZT62,909.70000 CDF