5 currency-names.CDF sang Forint Hungary

Đổi tiền CDF sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cdf
1 huf

FC1,000 CDF = Ft0,1305 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Forint Hungary
1 CDF0.13049 HUF
5 CDF0.65244 HUF
10 CDF1.30487 HUF
20 CDF2.60974 HUF
50 CDF6.52435 HUF
100 CDF13.04870 HUF
250 CDF32.62175 HUF
500 CDF65.24350 HUF
1000 CDF130.48700 HUF
2000 CDF260.97400 HUF
5000 CDF652.43500 HUF
10000 CDF1,304.87000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Congo
2000 HUF15,327.14000 CDF
5000 HUF38,317.85000 CDF
10000 HUF76,635.70000 CDF
15000 HUF114,953.55000 CDF
20000 HUF153,271.40000 CDF
30000 HUF229,907.10000 CDF
40000 HUF306,542.80000 CDF
50000 HUF383,178.50000 CDF
60000 HUF459,814.20000 CDF
100000 HUF766,357.00000 CDF
150000 HUF1,149,535.50000 CDF
200000 HUF1,532,714.00000 CDF