Đô-la Belize sang Koruna Czech

Đổi tiền BZD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
11.781,60 czk

1,000 BZD = 11,78 CZK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Koruna Cộng hòa Séc
1 BZD11.78160 CZK
5 BZD58.90800 CZK
10 BZD117.81600 CZK
20 BZD235.63200 CZK
50 BZD589.08000 CZK
100 BZD1,178.16000 CZK
250 BZD2,945.40000 CZK
500 BZD5,890.80000 CZK
1000 BZD11,781.60000 CZK
2000 BZD23,563.20000 CZK
5000 BZD58,908.00000 CZK
10000 BZD117,816.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Belize
1 CZK0.08488 BZD
5 CZK0.42439 BZD
10 CZK0.84878 BZD
20 CZK1.69756 BZD
50 CZK4.24391 BZD
100 CZK8.48782 BZD
250 CZK21.21955 BZD
500 CZK42.43910 BZD
1000 CZK84.87820 BZD
2000 CZK169.75640 BZD
5000 CZK424.39100 BZD
10000 CZK848.78200 BZD