250 Rúp Belarus sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BYN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 byn
76,45 usd

1,000 BYN = 0,3058 USD

Mid-market exchange rate at 12:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Mỹ
1 BYN0.30582 USD
5 BYN1.52908 USD
10 BYN3.05815 USD
20 BYN6.11630 USD
50 BYN15.29075 USD
100 BYN30.58150 USD
250 BYN76.45375 USD
500 BYN152.90750 USD
1000 BYN305.81500 USD
2000 BYN611.63000 USD
5000 BYN1,529.07500 USD
10000 BYN3,058.15000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Belarus
1 USD3.26995 BYN
5 USD16.34975 BYN
10 USD32.69950 BYN
20 USD65.39900 BYN
50 USD163.49750 BYN
100 USD326.99500 BYN
250 USD817.48750 BYN
500 USD1,634.97500 BYN
1000 USD3,269.95000 BYN
2000 USD6,539.90000 BYN
5000 USD16,349.75000 BYN
10000 USD32,699.50000 BYN