2.000 Rúp Belarus sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền BYN sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 byn
611,62 usd

1,000 BYN = 0,3058 USD

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Mỹ
1 BYN0.30581 USD
5 BYN1.52904 USD
10 BYN3.05808 USD
20 BYN6.11616 USD
50 BYN15.29040 USD
100 BYN30.58080 USD
250 BYN76.45200 USD
500 BYN152.90400 USD
1000 BYN305.80800 USD
2000 BYN611.61600 USD
5000 BYN1,529.04000 USD
10000 BYN3,058.08000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Belarus
1 USD3.27002 BYN
5 USD16.35010 BYN
10 USD32.70020 BYN
20 USD65.40040 BYN
50 USD163.50100 BYN
100 USD327.00200 BYN
250 USD817.50500 BYN
500 USD1,635.01000 BYN
1000 USD3,270.02000 BYN
2000 USD6,540.04000 BYN
5000 USD16,350.10000 BYN
10000 USD32,700.20000 BYN