2.000 Đô-la Mỹ sang Rúp Belarus

Đổi tiền USD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 usd
6.538,64 byn

$1,000 USD = Br3,269 BYN

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Belarus
1 USD3.26932 BYN
5 USD16.34660 BYN
10 USD32.69320 BYN
20 USD65.38640 BYN
50 USD163.46600 BYN
100 USD326.93200 BYN
250 USD817.33000 BYN
500 USD1,634.66000 BYN
1000 USD3,269.32000 BYN
2000 USD6,538.64000 BYN
5000 USD16,346.60000 BYN
10000 USD32,693.20000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Mỹ
1 BYN0.30587 USD
5 BYN1.52937 USD
10 BYN3.05874 USD
20 BYN6.11748 USD
50 BYN15.29370 USD
100 BYN30.58740 USD
250 BYN76.46850 USD
500 BYN152.93700 USD
1000 BYN305.87400 USD
2000 BYN611.74800 USD
5000 BYN1,529.37000 USD
10000 BYN3,058.74000 USD