Rúp Belarus sang Leu Romania

Đổi tiền BYN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
1.426,86 ron

1,000 BYN = 1,427 RON

Mid-market exchange rate at 14:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Leu Romania
1 BYN1.42686 RON
5 BYN7.13430 RON
10 BYN14.26860 RON
20 BYN28.53720 RON
50 BYN71.34300 RON
100 BYN142.68600 RON
250 BYN356.71500 RON
500 BYN713.43000 RON
1000 BYN1,426.86000 RON
2000 BYN2,853.72000 RON
5000 BYN7,134.30000 RON
10000 BYN14,268.60000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rúp Belarus
1 RON0.70084 BYN
5 RON3.50421 BYN
10 RON7.00842 BYN
20 RON14.01684 BYN
50 RON35.04210 BYN
100 RON70.08420 BYN
250 RON175.21050 BYN
500 RON350.42100 BYN
1000 RON700.84200 BYN
2000 RON1,401.68400 BYN
5000 RON3,504.21000 BYN
10000 RON7,008.42000 BYN