Rúp Belarus sang Bảng Jersey

Đổi tiền BYN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
245,63 jep

1,000 BYN = 0,2456 JEP

Mid-market exchange rate at 22:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Jersey
1 BYN0.24563 JEP
5 BYN1.22815 JEP
10 BYN2.45630 JEP
20 BYN4.91260 JEP
50 BYN12.28150 JEP
100 BYN24.56300 JEP
250 BYN61.40750 JEP
500 BYN122.81500 JEP
1000 BYN245.63000 JEP
2000 BYN491.26000 JEP
5000 BYN1,228.15000 JEP
10000 BYN2,456.30000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rúp Belarus
1 JEP4.07116 BYN
5 JEP20.35580 BYN
10 JEP40.71160 BYN
20 JEP81.42320 BYN
50 JEP203.55800 BYN
100 JEP407.11600 BYN
250 JEP1,017.79000 BYN
500 JEP2,035.58000 BYN
1000 JEP4,071.16000 BYN
2000 JEP8,142.32000 BYN
5000 JEP20,355.80000 BYN
10000 JEP40,711.60000 BYN