Rúp Belarus sang Koruna Czech

Đổi tiền BYN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 byn
7.249,77 czk

1,000 BYN = 7,250 CZK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Koruna Cộng hòa Séc
1 BYN7.24977 CZK
5 BYN36.24885 CZK
10 BYN72.49770 CZK
20 BYN144.99540 CZK
50 BYN362.48850 CZK
100 BYN724.97700 CZK
250 BYN1,812.44250 CZK
500 BYN3,624.88500 CZK
1000 BYN7,249.77000 CZK
2000 BYN14,499.54000 CZK
5000 BYN36,248.85000 CZK
10000 BYN72,497.70000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rúp Belarus
1 CZK0.13794 BYN
5 CZK0.68968 BYN
10 CZK1.37935 BYN
20 CZK2.75870 BYN
50 CZK6.89675 BYN
100 CZK13.79350 BYN
250 CZK34.48375 BYN
500 CZK68.96750 BYN
1000 CZK137.93500 BYN
2000 CZK275.87000 BYN
5000 CZK689.67500 BYN
10000 CZK1,379.35000 BYN