10 Pula Botswana sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BWP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bwp
34,54 mur

P1,000 BWP = ₨3,454 MUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Rupee Mauritia
1 BWP3.45378 MUR
5 BWP17.26890 MUR
10 BWP34.53780 MUR
20 BWP69.07560 MUR
50 BWP172.68900 MUR
100 BWP345.37800 MUR
250 BWP863.44500 MUR
500 BWP1,726.89000 MUR
1000 BWP3,453.78000 MUR
2000 BWP6,907.56000 MUR
5000 BWP17,268.90000 MUR
10000 BWP34,537.80000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Pula Botswana
1 MUR0.28954 BWP
5 MUR1.44769 BWP
10 MUR2.89538 BWP
20 MUR5.79076 BWP
50 MUR14.47690 BWP
100 MUR28.95380 BWP
250 MUR72.38450 BWP
500 MUR144.76900 BWP
1000 MUR289.53800 BWP
2000 MUR579.07600 BWP
5000 MUR1,447.69000 BWP
10000 MUR2,895.38000 BWP